Ủa, Tài Chính Tiếng Anh Là Gì Mà Nghe Cứ Ngầu Ngầu?

Khám phá cách dùng từ vựng tài chính tiếng Anh trong nghề nghiệp. Rất thú vị!

CN, 29/06/2025

Tài Chính Tiếng Anh Là Gì Và Sức Mạnh Khi Giao Tiếp Quốc Tế

Hình ảnh của một khu chợ sôi động phản ánh giao tiếp quốc tế
Hình ảnh của một khu chợ sôi động phản ánh giao tiếp quốc tế

Tài chính tiếng Anh là gì? Ủa, bạn hỏi điều này có phải là vì bạn đang thắc mắc hay đơn giản chỉ muốn tìm một lý do để tránh ngồi làm bài tập Excel đang chất đống không? Whatever, let's dive into this mess together!

Thực ra, 'tài chính' trong tiếng Anh là finance. Nghe thì có vẻ cao siêu nhưng thật ra, 'finance' cũng chỉ là cái ví dụ tiêu biểu cho việc làm sao để giữ tiền trong ví mà không bị đòi nợ. Đơn giản như câu "He is an expert in finance" (Anh ấy là chuyên gia về tài chính). Nghe 'màu sắc' không? Cứ như việc tôi là chuyên gia trong việc trì hoãn deadlines vậy.

Ngoài ra, trong từ vựng chuyên ngành của tài chính, bạn sẽ bắt gặp những từ như 'profit margin' (tỷ suất lợi nhuận), 'return on investment' (lợi tức đầu tư) – nghe kêu như tên một loại mì cay vậy, nhưng thực ra chúng chỉ là những thuật ngữ khô khan hay gặp trong các cuộc họp công sở mà bạn muốn thoát ra nhưng không cách nào tìm được cớ!

Thử nghĩ mà xem, trong một cuộc họp giữa các công ty đa quốc gia, giao tiếp bằng tiếng Anh không chỉ đem lại cơ hội mở rộng network - từ mà tôi cho là 'mang tính đỉnh cao chứ không phải wifi đâu nhé', mà còn giúp bạn không bị lạc lõng giữa bầy sói đang tranh nhau thuyết phục đầu tư.

Một khi thành thạo tiếng Anh trong lĩnh vực tài chính, bạn sẽ không chỉ trở nên nổi bật hơn trong phòng họp mà còn thấy vui sướng như ai đó vừa mời bạn một ly cà phê trong những ngày mùa đông lạnh giá. Bạn có thể đọc hiểu các báo cáo tài chính từ IFC (International Finance Corporation) mà không cần hì hục lật từ điển, hay thậm chí đủ tự tin troll nhẹ "Ủa, anh chỉ đọc bảng tài chính mà chẳng biết profit margin là gì? Thật sự là tôi chỉ biết cười... ngang trang!".

Vậy tóm lại, 'finance' không chỉ là từ chỉ một ngành mà còn là một phần không thể thiếu để giúp chúng ta nắm giữ sức mạnh trong giao tiếp quốc tế. Và bạn có muốn hiểu thêm kỹ năng ngôn ngữ để không còn là người lạc lõng trong thời đại 4.0?

Cách Sử Dụng Từ Vựng Tài Chính Tiếng Anh Trong Ngữ Cảnh Nghề Nghiệp

Hình ảnh văn phòng hiện đại với cuộc thảo luận về tài chính
Hình ảnh văn phòng hiện đại với cuộc thảo luận về tài chính

Nếu bạn vừa mới thoát khỏi cái bô và đang tìm kiếm cách để đời không úp thêm cái nào nữa, thì việc nắm vững từ vựng tài chính tiếng Anh có thể là một chìa khóa đấy. Đầu tiên, hãy tưởng tượng một cuộc họp căng như dây đàn khi sếp hỏi 'cash flow' của công ty chúng ta thế nào, và bạn đang loay hoay như gà mắc tóc vì chẳng biết 'cash flow' là gì. Kỳ thực, bản thân tôi đã từng 'bị úp' và giờ đây tôi khuyên, hãy giắt lưng vài từ vựng như Revenue (Doanh thu) để biết công ty kiếm được bao nhiêu 'thóc', hay Expenditure (Chi tiêu) để kiểm soát không cho ngân quỹ 'bốc hơi'.

Nghe có vẻ hàn lâm nhưng bạn có thể dùng chúng để 'cà khịa' nhẹ nhàng trong bữa trưa văn phòng, kiểu "Ủa sao thằng kia lúc nào cũng có 'revenue', còn mình thì mãi chẳng thấy 'doanh thu' đâu vậy trời...". Tuy cách diễn đạt có phần tưng tửng vậy, nhưng đừng quên lúc cần, hãy dùng cú pháp chuẩn chỉ trong các buổi họp nhé. Chẳng hạn, khi cần bày tỏ ý kiến về ngân sách, mở miệng ra với: "We propose allocating 20% of the budget to marketing." (Chúng tôi đề xuất phân bổ 20% ngân sách cho tiếp thị) để tỏ vẻ mình có nghiên cứu và 'bộ não có dây thần kinh kinh tế'.

Mặt khác, cùng mở rộng từ vựng một chút với các từ như Strategy (Chiến lược) và Leadership (Lãnh đạo), những từ này không chỉ làm đẹp từ điển não bộ mà còn hữu ích khi bạn muốn 'cò quay' trong những cuộc thảo luận sôi nổi. Hãy thử tưởng tượng bạn là một Financial Advisor (Chuyên viên tài chính) nói chuyện với 'anh đại' mới nổi của công ty về cái bóng bàn mới mua chung thì bỗng nhiên tranh luận chuyển hướng sang 'balance sheet'. Cuộc đời có lẽ sẽ dễ thở hơn nếu bạn biết rằng 'balance sheet' là 'bảng cân đối kế toán', chỉ việc tổng hợp tài sản và nợ (có thể là tiền mượn đi mua cái bóng bàn ấy).

Nói cho vui vậy thôi, nhưng việc sử dụng từ vựng tài chính tiếng Anh trong ngữ cảnh nghề nghiệp thực sự quan trọng. Nó không chỉ giúp giao tiếp rõ và chuyên nghiệp hơn mà còn tránh tình cảnh 'ê mặt' khi bị hỏi và không biết ngô khoai gì. Nếu cần thêm chút giải trí để giảm stress trước các cuộc hội họp, hãy ghé thăm câu chuyện giải trí của chúng tôi - chỉ mong bạn không cười lăn khi đang uống trà!

Những Thuật Ngữ Tài Chính Tiếng Anh Cơ Bản Mà Bạn Nên Biết

Hình ảnh sinh viên Việt Nam học các thuật ngữ tài chính.
Hình ảnh sinh viên Việt Nam học các thuật ngữ tài chính.

Chào tất cả các bạn trẻ với tinh thần "không ai đánh thuế giấc mơ", chúng ta lại gặp nhau trong một bài học về tài chính - hay còn gọi là 'kinh tế bọc thép'. Mấy ông lớn có cả tá bộ từ vựng lặp đi, lặp lại, nhưng với chúng ta, để ghi nhớ chúng thì thật như chơi trò nhảy dây: chỉ cần trượt chân là ngã ngay! Để tránh việc bạn lẫn lộn giữa 'equity' với 'equality', hãy cùng lặn xuống biển từ vựng thú vị này nhé!

Đầu tiên, hãy nói về Profit Margin hay còn gọi là 'Tỷ suất lợi nhuận'. Nói dễ hiểu, đó chính là phần tiền còn lại sau khi đã 'hất văng' đủ loại chi phí ra khỏi doanh thu. Bạn có thể tưởng tượng nó như lợi lộc bắt được sau khi 'trầy da tróc vảy' trong cuộc đua bán hàng tháng trước.

Tiếp theo là ROI (Return on Investment) - nghe tên đoán ngay là 'Tỷ suất hoàn vốn đầu tư'. Đây chính là câu trả lời cho câu hỏi muôn thuở mà ai cũng thích: "Bỏ ra 10, thu về mấy xị?". Đừng nhầm lẫn với việc 'ROI' bản thân sau một mùa cứ ngỡ thành công.

Chúng ta còn 'Assets' và 'Liabilities', bộ đôi 'tài sản' và 'nợ phải trả'. Assets là thứ giúp bạn kiếm cơm qua ngày, còn Liabilities là thứ khiến bạn luôn phải dán mắt trân trối vào bảng tính Excel mỗi tháng mà không chán.

Với Equity, hay 'Vốn chủ sở hữu', nó chính là mảnh đất riêng của bạn trong đế chế tài chính này, khi đã trừ hết mọi khoản nợ khác. Tưởng là của mình nhưng đâu dễ ăn!

Cuối cùng, chúng ta hãy nhanh chóng điểm danh Revenue - 'doanh thu', thứ cụ thể hoá câu nói: 'Có làm thì mới có ăn'. Đây là tổng số mà công ty có được từ những chiến dịch 'bán hốt-hốt-đá', trước khi gửi lời 'khị khèo' về quê cha đất tổ.

Nếu bạn còn đủ tỉnh táo và chưa hết hài hước, thì đây là một vài thuật ngữ bổ sung cho màn 'hack não' hôm nay: Sole Proprietorship - doanh nghiệp tư nhân, cách gọi những mô hình một mình gánh team; Partnership - công ty hợp danh, nơi hai bên cùng cày; Corporation - tập đoàn tầm cỡ, với những tỷ phú đóng vai figurehead.

Nếu bạn bất chợt thấy khóe mắt rỉ nước không phải vì cảm xúc mà vì độ phức tạp của tài chính, hãy nhớ rằng bạn không đơn độc - cùng khóc cùng cười với chúng ta đây có gì vui hơn? Thế giới tài chính tuy đầy chông gai nhưng với kiến thức này, bạn đã tự trang bị cho mình một bộ giáp chắc chắn để tránh bị 'úp bô chưa kịp phanh'!

Tài Chính Tiếng Anh Qua Ngành Nghề Và Cơ Hội Việc Làm Liên Quan

Hình ảnh sự kiện kết nối doanh nghiệp tại Việt Nam.
Hình ảnh sự kiện kết nối doanh nghiệp tại Việt Nam.

Nào, hãy cùng mở màn với câu hỏi tưởng chừng như đơn giản: 'Tài chính tiếng anh là gì?'. Nghe có vẻ dễ, nhưng không cẩn thận là đi vào hố sâu của lắm thuật ngữ, dễ bị cuốn vào mà chẳng biết lối ra. Tài chính trong tiếng Anh được dịch là finance. Và nếu bạn cảm thấy như vừa nghe ai đó nói chuyện về tiền thì đúng rồi – tài chính cơ bản là thế giới của chi tiêu, thu nhập và làm cách nào để tiền không chỉ đỗ một chỗ mà còn phải sinh lời.

Giờ thì cũng đến lúc kể những câu chuyện đời thường làm ai cũng từng phát quạo: 'Tiền vào nhà khó cũng như gió vào nhà trống'. Cụ thể, bạn có thấy quen thuộc không khi cuối tháng, đầu thì còn xanh mà túi đã rỗng? Đó, đấy mới là lúc chúng ta cần thứ gọi là 'tài chính lành mạnh' để tồn tại đến ngày “nhận lương”.

Bước vào thế giới này, chúng ta có những nghề nghiệp gọi là “đầu não của finance” không thể không nhắc tới. Như những Financial Analyst (Chuyên viên phân tích tài chính) hay Investment Banker (Nhân viên ngân hàng đầu tư). Đây đều là các vị trí mà tiếng Anh như là chìa khóa vạn năng, không nhớ nổi mà không biết nói thì dễ bị trượt lắm nha.

Dành cho ai đang đau đầu về chuyện học tiếng Anh: Không chỉ đơn giản ngồi lẩm bẩm "Revenue" (Doanh thu), "Expenditure" (Chi tiêu), câu chuyện còn lôi cuốn hơn khi bạn tiếp xúc với những từ chuyên ngành thực tế như "Balance sheet" (Bảng cân đối kế toán) hoặc "Cash flow" (Dòng tiền). Thông tin là vàng và có thể vài ông sếp nước ngoài rất thích hỏi mấy cái này - chuẩn bị trước không thì lại 'bị úp bô chưa kịp phanh'.

Nói về công việc và mức lương trong ngành tài chính, thì ai làm ngân hàng quốc tế có thể có thu nhập dao động từ 'cơm trắng' vài triệu cho các tầng “thử việc” đến khoảng 25 triệu cho nhân viên giàu kinh nghiệm. Quản lý 'pro max' thì tầm 35-45 triệu đồng/tháng. Một số khác như khởi nghiệp hay làm freelance chắc cũng cần chút ngôn ngữ "đời thường" này để giao dịch quốc tế trơn tru hơn.

Cuối cùng, sống trong ngành tài chính, cố không để bản thân mình bị "bơ vơ giữa núi tiền", hãy giao tiếp như dân pro, phản hồi khách hàng như đang bắt nhịp. Các câu đảm bảo hữu dụng: “We propose allocating 20% of the budget to marketing” – “Chúng tôi đề xuất phân bổ 20% ngân sách cho tiếp thị”.

Nếu bạn vẫn muốn tiếp tục hành trình khám phá mảng tài chính một cách không "kẹt nước" và "trơn tru", hãy tiếp tục đọc về những nhà quản trị tài chính UEH. Được định nghĩa bởi tinh thần hài hước, tưng tửng nhưng luôn đọng lại một bài học cuộc sống quý giá.

Việc đầu tư vào bản thân và kiến thức không bao giờ là quá muộn, nhất là khi bạn trở thành một phần của thế giới "finance" đầy thú vị và cơ hội.

Bài viết liên quan

Có thể bạn sẽ thích